Có 2 kết quả:
凿壁偷光 záo bì tōu guāng ㄗㄠˊ ㄅㄧˋ ㄊㄡ ㄍㄨㄤ • 鑿壁偷光 záo bì tōu guāng ㄗㄠˊ ㄅㄧˋ ㄊㄡ ㄍㄨㄤ
záo bì tōu guāng ㄗㄠˊ ㄅㄧˋ ㄊㄡ ㄍㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to pierce the wall to steal a light (idiom)
(2) fig. to study diligently in the face of hardship
(2) fig. to study diligently in the face of hardship
Bình luận 0
záo bì tōu guāng ㄗㄠˊ ㄅㄧˋ ㄊㄡ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to pierce the wall to steal a light (idiom)
(2) fig. to study diligently in the face of hardship
(2) fig. to study diligently in the face of hardship
Bình luận 0